Có 1 kết quả:
茶杯 chá bēi ㄔㄚˊ ㄅㄟ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) teacup
(2) tea-glass
(3) cup
(4) mug
(5) CL:隻|只[zhi1]
(2) tea-glass
(3) cup
(4) mug
(5) CL:隻|只[zhi1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0